Số phiếu xuất | Ngày xuất | Document No | Số Master DO | Nơi xuất đến | Loại hình | Kiện | SL chẵn | SL lẻ | Tổng SL | Trạng thái | Khoá | NW | GW | CBM | Trị giá | Mã NXĐ | Địa chỉ NXĐ | Người nhận hàng | Địa chỉ nhận hàng | SQFT | Phí vận chuyển | Giảm giá | Phí khác | COD | Thanh toán | Mã giao dịch | Số AWB | Sàn | Số PO | Số Transfer | Số Invoice | Nhà vận chuyển | Số xe | Tài xế | Nguồn | Loại hình xe | Mã NVGH | Tên NVGH | Tỉnh thành | Mã LSP Group | Tên LSP Group | Mã ngành hàng | Tên ngành hàng | Kênh | Loại đơn | Thời gian tạo đơn | Field XK Add_1 | Field XK Add 4 | Ghi chú |
---|
No records available. |